sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Thuật ngữ

Tìm thuật ngữ


C

Chỉ thị Dải Bollinger (Bollinger Bands Directive)

Chỉ thị Dải Bollinger (Bollinger Bands Directive)

Chỉ thị thể hiện sự thay đổi về độ biến động của thị trường hiện tại, nó xác nhận xu hướng, cho thấy khả năng tiếp tục hay dừng xu hướng, các giai đoạn củng cố, tăng biến động khi đột phá, cũng như chỉ ra các đỉnh và đáy giá cục bộ.

Chỉ thị kĩ thuật (Alligator)

Chỉ thị kĩ thuật (Alligator)

Chỉ thị kĩ thuật là phần không thể tách rời của phân tích kĩ thuật. Mục tiêu của chúng là giúp trader dự báo xu hướng thị trường. Có lượng lớn các chỉ thị được sử dụng. Một số trader ưa thích sử dụng chỉ thị được đánh giá tốt trước đây, các trader khác lại thử nghiệm những chỉ thị mới. Ví dụ các chỉ thị: chỉ thị B. Williams, chỉ thị oscillator, chỉ thị trend và chỉ thị khối lượng. Chỉ báo kỹ thuật do nhà giao dịch khá nổi tiếng Bill Williams tạo ra dựa trên một số hệ thống và chiến lược khá thành công. Ba chuyển động trung bình trượt với các giai đoạn khác nhau được xây dựng dựa trên mức giá trung bình. Chỉ báo này do các hành vi trên thị trường khá giống với hành vi của con cá sấu. Do đó, cơ thể của "Alligator" được chia thành ba phần: răng, hàm và môi. Chỉ báo này dùng để giúp nhà giao dịch xác định xu hướng di chuyển trên thị trường và đưa ra các quyết định hợp lý. Chỉ báo Alligator rất hữu ích khi nhà giao dịch tìm kiếm thời điểm hợp lý để gia nhập thị trường, hay muốn xác định sức mạnh của xu hướng hoặc thiết lập các mức Stop Loss.

 

Chuyển vị trí (Rollover)

Chuyển vị trí (Rollover)

Quá trình chuyển vị trí giao dịch được mở từ ngày này sang ngày khác.

Cơ chế tạm ngừng giao dịch ( Holding The Market)

Cơ chế tạm ngừng giao dịch ( Holding The Market)

Trong trường hợp thị trường biến động mạnh gây ảnh hưởng đến lợi ích của khách hàng, MXV sẽ áp dụng cơ chế tạm ngừng giao dịch tự động dựa trên sự thay đổi của mức giá giao dịch hợp đồng tương lai. MXV sẽ thông báo cơ chế kích hoạt tạm ngừng giao dịch và thời điểm áp dụng cơ chế này.

Contracts of Commodity Price Options

Hợp đồng quyền chọn giá cả hàng hóa phức hợp (Contracts of Commodity Price Options) - hợp đồng cấu trúc (zero premium option or spread or extendibles)

Là Hợp đồng phái sinh hàng hóa có sự kết hợp của các quyền chọn giá cả hàng hóa và/ hoặc hợp đồng tương lai, hợp đồng hoán đối. Theo đó, cơ chế thực hiện, tất toán theo thỏa thuận riêng giữa các bên.

Contract for Difference - CFD

Hợp đồng chênh lệch (Contract for Difference - CFD)

Đó là hợp đồng giữa 2 bên người bán trả cho người mua phần chênh lệch giá hiện tại của tài sản cơ bản và giá tại thời điểm kí hợp đồng đó trong trường hợp tăng giá, và ngược lại. Với CFD các trader có thể giao dịch các loại tài sản mà không cần sở hữu trực tiếp nó.

 

D

Dừng lỗ (Stop Loss)

Dừng lỗ (Stop Loss)

Lệnh này cho phép bạn cố định kết quả tài chính khi công cụ đạt đến một mức giá nhất định. Các thông số của "Stop Loss" có thể được thiết lập trước hoặc sau khi mở quyền chọn. "Stop Loss" giúp nhà giao dịch tránh các thua lỗ lớn, tự động đóng lệnh. Điều kiện bắt buộc khi thiết lập lệnh "Stop Loss" - giá công cụ tài chính không được thấp hơn mức giá hiện tại trên thị trường đối với lệnh bán và không được cao hơn đối với lệnh mua.

 

Đánh giá hàng ngày (Marked-To-Market)

Đánh giá hàng ngày (Marked-To-Market)

Là việc các vị thể mở của Nhà đầu tư được đánh giá (so sánh giá giao dịch với giá đánh giá) hàng ngày bởi Trung tâm Thanh toán bù trừ. Các khoản Lãi / Lồ tạm tính từ việc đánh giá này sẽ được ghi nợ hoặc có vào Tài khoản ký quỹ của Nhà đầu tư hàng ngày.

Đáy (Bottom)

Đáy (Bottom)

Là giá trị nhỏ nhất của chỉ báo hoặc giá tại khu vực nhất định trên đồ thị. Có thể dễ dàng nhận thấy rằng giá trên đồ thị di chuyển theo một hình zigzag (không chỉ đơn giản là lên-xuống), hình thành các đỉnh và đáy. Để duy trì xu hướng tăng trưởng, các đỉnh và đáy sẽ luân phiên tăng điểm và ngược lại, khi đảo chiều sang xu hướng giảm giá, các đáy và đỉnh sẽ luân phiên giảm điểm. Để chắc chắn rằng xu hướng đã thay đổi, cần kiểm tra lại đáy (Bottom).

G

Giao dịch trực tuyến (Online Trading)

Giao dịch trực tuyến (Online Trading)

Là việc thành viên sử dụng hệ thống giao dịch của mình kết nối trực tiếp với hệ thống giao dịch của Sở Giao dịch Hàng hóa hoặc sử dụng trực tiếp hệ thống giao dịch của Sở Giao dịch Hàng hóa để thực hiện giao dịch hàng hóa.