Ký quỹ
MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM
STT | Hàng hóa | Mã hàng hóa | Nhóm hàng hóa | Sở giao dịch nước ngoài liên thông | Mức ký quỹ ban đầu / hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc mini | MQI | Kim loại | COMEX | 160,528,500 VNĐ |
2 | Đồng mini | MQC | Kim loại | COMEX | 83,754,000 VNĐ |
3 | Bạc micro | SIL | Kim loại | COMEX | 64,211,400 VNĐ |
4 | Đồng micro | MHG | Kim loại | COMEX | 16,750,800 VNĐ |
5 | Nhôm COMEX | ALI | Kim loại | COMEX | 83,754,000 VNĐ |
6 | Dầu Brent mini | BM | Năng lượng | ICESG | 29,415,420 VNĐ |
7 | Thép phế liệu LME | SSC | Kim loại | LME | 8,121,600 VNĐ |
8 | Thép thanh vằn LME | SSR | Kim loại | LME | 11,167,200 VNĐ |
9 | Thép cuộn cán nóng LME | LHC | Kim loại | LME | 17,004,600 VNĐ |
10 | Khí tự nhiên mini | NQG | Năng lượng | NYMEX | 19,618,740 VNĐ |
11 | Dầu thô WTI micro | MCLE | Năng lượng | NYMEX | 16,725,420 VNĐ |
12 | Đồng | CPE | Kim loại | COMEX | 167,508,000 VNĐ |
13 | Bạc | SIE | Kim loại | COMEX | 321,057,000 VNĐ |
14 | Chì LME | LEDZ | Kim loại | LME | 107,865,000 VNĐ |
15 | Đồng LME | LDKZ | Kim loại | LME | 444,150,000 VNĐ |
16 | Kẽm LME | LZHZ | Kim loại | LME | 152,280,000 VNĐ |
17 | Nhôm LME | LALZ | Kim loại | LME | 110,403,000 VNĐ |
18 | Niken LME | LNIZ | Kim loại | LME | 425,318,040 VNĐ |
19 | Thiếc LME | LTIZ | Kim loại | LME | 451,002,600 VNĐ |
20 | Bạch kim | PLE | Kim loại | NYMEX | 78,170,400 VNĐ |
21 | Quặng sắt | FEF | Kim loại | SGX | 31,268,160 VNĐ |
22 | Dầu Brent | QO | Năng lượng | ICEEU | 148,244,580 VNĐ |
23 | Dầu ít lưu huỳnh | QP | Năng lượng | ICEEU | 122,763,060 VNĐ |
24 | Dầu WTI mini | NQM | Năng lượng | NYMEX | 82,840,320 VNĐ |
25 | Dầu WTI | CLE | Năng lượng | NYMEX | 167,304,960 VNĐ |
26 | Khí tự nhiên | NGE | Năng lượng | NYMEX | 78,500,340 VNĐ |
27 | Xăng pha chế | RBE | Năng lượng | NYMEX | 188,624,160 VNĐ |
28 | Dầu cọ thô | MPO | Nguyên liệu công nghiệp | BMDX | 41,440,000 VNĐ |
29 | Đường trắng | QW | Nguyên liệu công nghiệp | ICEEU | 57,384,180 VNĐ |
30 | Cà phê Robusta | LRC | Nguyên liệu công nghiệp | ICEEU | 167,508,000 VNĐ |
31 | Ca cao | CCE | Nguyên liệu công nghiệp | ICEUS | 283,088,520 VNĐ |
32 | Đường 11 | SBE | Nguyên liệu công nghiệp | ICEUS | 43,450,560 VNĐ |
33 | Bông | CTE | Nguyên liệu công nghiệp | ICEUS | 52,358,940 VNĐ |
34 | Cà phê Arabica | KCE | Nguyên liệu công nghiệp | ICEUS | 186,365,340 VNĐ |
35 | Cao su RSS3 | TRU | Nguyên liệu công nghiệp | OSE | 19,694,000 VNĐ |
36 | Cao su TSR20 | ZFT | Nguyên liệu công nghiệp | SGX | 16,750,800 VNĐ |
37 | Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 33,501,600 VNĐ |
38 | Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 61,419,600 VNĐ |
39 | Khô đậu tương | ZME | Nông sản | CBOT | 58,627,800 VNĐ |
40 | Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 47,460,600 VNĐ |
41 | Lúa mì | ZWA | Nông sản | CBOT | 53,044,200 VNĐ |
42 | Ngô mini | XC | Nông sản | CBOT | 6,700,320 VNĐ |
43 | Đậu tương mini | XB | Nông sản | CBOT | 12,283,920 VNĐ |
44 | Lúa mì mini | XW | Nông sản | CBOT | 10,608,840 VNĐ |
45 | Gạo thô | ZRE | Nông sản | CBOT | 43,983,540 VNĐ |
46 | Lúa mì Kansas | KWE | Nông sản | CBOT | 53,044,200 VNĐ |
(Ban hành theo Quyết định số 750QĐ/TGĐ-MXV ngày 18/10/2024 và Quyết định số 717QĐ/TGĐ-MXV ngày 07/10/2024)