sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Ký quỹ

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

 
STT Hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu / hợp đồng
1 Bạc Nano ACM SI5CO Kim loại ACM 3,942,000 VNĐ
2 Bạch kim Nano ACM PL1NY Kim loại ACM 6,570,000 VNĐ
3 Đồng Nano ACM CP2CO Kim loại ACM 5,256,000 VNĐ
4 Ngô micro MZC Nông sản CBOT 2,890,800 VNĐ
5 Đậu tương Micro MZS Nông sản CBOT 5,939,280 VNĐ
6 Dầu đậu tương micro MZL Nông sản CBOT 5,781,600 VNĐ
7 Khô đậu tương micro MZM Nông sản CBOT 4,625,280 VNĐ
8 Lúa mì micro MZW Nông sản CBOT 4,493,880 VNĐ
9 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 216,810,000 VNĐ
10 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 130,086,000 VNĐ
11 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 86,724,000 VNĐ
12 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 26,017,200 VNĐ
13 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 115,632,000 VNĐ
14 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME 8,409,600 VNĐ
15 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME 11,037,600 VNĐ
16 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME 17,607,600 VNĐ
17 Đồng CPE Kim loại COMEX 260,172,000 VNĐ
18 Bạc SIE Kim loại COMEX 433,620,000 VNĐ
19 Chì LME LEDZ Kim loại LME 94,608,000 VNĐ
20 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 448,731,000 VNĐ
21 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 144,540,000 VNĐ
22 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 99,207,000 VNĐ
23 Niken LME LNIZ Kim loại LME 268,686,720 VNĐ
24 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 491,436,000 VNĐ
25 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 115,632,000 VNĐ
26 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 29,486,160 VNĐ
27 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 43,484,000 VNĐ
28 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 53,085,600 VNĐ
29 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 191,370,960 VNĐ
30 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 378,405,720 VNĐ
31 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 32,061,600 VNĐ
32 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 46,541,880 VNĐ
33 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 300,932,280 VNĐ
34 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 17,760,000 VNĐ
35 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 17,344,800 VNĐ
36 Ngô ZCE Nông sản CBOT 30,353,400 VNĐ
37 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 62,152,200 VNĐ
38 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 49,143,600 VNĐ
39 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 60,706,800 VNĐ
40 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 47,698,200 VNĐ
41 Ngô mini XC Nông sản CBOT 6,070,680 VNĐ
42 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 12,430,440 VNĐ
43 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 9,539,640 VNĐ
44 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 50,589,000 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 484QĐ/TGĐ-MXV ngày 20/6/2025 và Quyết định số 471QĐ/TGĐ-MXV ngày 16/6/2025)