sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Ký quỹ

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

 
STT Hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu / hợp đồng
1 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 107,536,000 VNĐ
2 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 60,489,000 VNĐ
3 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 43,014,400 VNĐ
4 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 12,097,800 VNĐ
5 Dầu Brent mini BM Năng lượng ICESG 16,179,280 VNĐ
6 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME 16,130,400 VNĐ
7 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME 21,507,200 VNĐ
8 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME 19,796,400 VNĐ
9 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 45,898,320 VNĐ
10 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 16,472,560 VNĐ
11 Đồng CPE Kim loại COMEX 120,978,000 VNĐ
12 Bạc SIE Kim loại COMEX 215,072,000 VNĐ
13 Chì LME LEDZ Kim loại LME 92,872,000 VNĐ
14 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 307,944,000 VNĐ
15 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 194,298,000 VNĐ
16 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 131,976,000 VNĐ
17 Niken LME LNIZ Kim loại LME 557,232,000 VNĐ
18 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 395,439,200 VNĐ
19 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 67,210,000 VNĐ
20 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 37,637,600 VNĐ
21 Dầu Brent QO Năng lượng ICEEU 177,972,080 VNĐ
22 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICEEU 203,854,040 VNĐ
23 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 82,411,680 VNĐ
24 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX 164,798,920 VNĐ
25 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 183,593,280 VNĐ
26 Xăng pha chế RBE Năng lượng NYMEX 187,845,840 VNĐ
27 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 39,390,000 VNĐ
28 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 62,028,720 VNĐ
29 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 48,660,040 VNĐ
30 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 40,326,000 VNĐ
31 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 36,122,320 VNĐ
32 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 90,745,720 VNĐ
33 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 131,071,720 VNĐ
34 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 11,088,000 VNĐ
35 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 13,442,000 VNĐ
36 Ngô ZCE Nông sản CBOT 42,354,520 VNĐ
37 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 80,652,000 VNĐ
38 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 61,833,200 VNĐ
39 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 59,144,800 VNĐ
40 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 75,275,200 VNĐ
41 Ngô mini XC Nông sản CBOT 8,480,680 VNĐ
42 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 16,130,400 VNĐ
43 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 15,055,040 VNĐ
44 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 37,637,600 VNĐ
45 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 69,898,400 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 1058QĐ/TGĐ-MXV ngày 05/12/2023 và Quyết định số 1048/QĐ/TGĐ-MXV ngày 04/12/2023)