sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Ký quỹ

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

 
STT Hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu / hợp đồng
1 Bạc Nano ACM SI5CO Kim loại ACM 5,057,680 VNĐ
2 Bạch kim Nano ACM PL1NY Kim loại ACM 8,976,720 VNĐ
3 Đồng Nano ACM CP2CO Kim loại ACM 5,296,000 VNĐ
4 Ngô micro MZC Nông sản CBOT 2,833,360 VNĐ
5 Đậu tương Micro MZS Nông sản CBOT 6,911,280 VNĐ
6 Dầu đậu tương micro MZL Nông sản CBOT 6,116,880 VNĐ
7 Khô đậu tương micro MZM Nông sản CBOT 4,528,080 VNĐ
8 Lúa mì micro MZW Nông sản CBOT 4,819,360 VNĐ
9 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 218,460,000 VNĐ
10 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 138,358,000 VNĐ
11 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 87,384,000 VNĐ
12 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 27,671,600 VNĐ
13 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 116,512,000 VNĐ
14 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME 8,473,600 VNĐ
15 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME 11,121,600 VNĐ
16 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME 17,741,600 VNĐ
17 Đồng CPE Kim loại COMEX 276,716,000 VNĐ
18 Bạc SIE Kim loại COMEX 436,920,000 VNĐ
19 Chì LME LEDZ Kim loại LME 90,032,000 VNĐ
20 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 416,398,000 VNĐ
21 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 150,274,000 VNĐ
22 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 100,624,000 VNĐ
23 Niken LME LNIZ Kim loại LME 261,357,600 VNĐ
24 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 508,151,200 VNĐ
25 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 145,640,000 VNĐ
26 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 31,458,240 VNĐ
27 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 44,289,000 VNĐ
28 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 50,894,560 VNĐ
29 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 136,319,040 VNĐ
30 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 255,161,280 VNĐ
31 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 28,386,560 VNĐ
32 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 43,294,800 VNĐ
33 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 314,158,720 VNĐ
34 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 15,640,000 VNĐ
35 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 17,476,800 VNĐ
36 Ngô ZCE Nông sản CBOT 28,413,040 VNĐ
37 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 58,256,000 VNĐ
38 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 45,148,400 VNĐ
39 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 61,168,800 VNĐ
40 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 48,061,200 VNĐ
41 Ngô mini XC Nông sản CBOT 5,693,200 VNĐ
42 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 11,651,200 VNĐ
43 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 9,612,240 VNĐ
44 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 46,604,800 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 675QĐ/TGĐ-MXV ngày 16/9/2025 và Quyết định số 664QĐ/TGĐ-MXV ngày 05/9/2025)