sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Ký quỹ

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

 
STT Hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu / hợp đồng
1 Bạc Nano ACM SI5CO Kim loại ACM 3,870,000 VNĐ
2 Bạch kim Nano ACM PL1NY Kim loại ACM 6,450,000 VNĐ
3 Đồng Nano ACM CP2CO Kim loại ACM 5,160,000 VNĐ
4 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 184,470,000 VNĐ
5 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 106,425,000 VNĐ
6 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 73,788,000 VNĐ
7 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 21,285,000 VNĐ
8 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 99,330,000 VNĐ
9 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME 8,256,000 VNĐ
10 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME 10,836,000 VNĐ
11 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME 17,286,000 VNĐ
12 Đồng CPE Kim loại COMEX 212,850,000 VNĐ
13 Bạc SIE Kim loại COMEX 368,940,000 VNĐ
14 Chì LME LEDZ Kim loại LME 96,105,000 VNĐ
15 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 391,515,000 VNĐ
16 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 156,735,000 VNĐ
17 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 107,715,000 VNĐ
18 Niken LME LNIZ Kim loại LME 285,915,600 VNĐ
19 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 492,780,000 VNĐ
20 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 85,140,000 VNĐ
21 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 28,947,600 VNĐ
22 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 49,759,000 VNĐ
23 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 55,650,600 VNĐ
24 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 193,267,800 VNĐ
25 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 321,261,600 VNĐ
26 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 34,004,400 VNĐ
27 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 43,421,400 VNĐ
28 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 295,435,800 VNĐ
29 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 14,080,000 VNĐ
30 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 20,433,600 VNĐ
31 Ngô ZCE Nông sản CBOT 29,799,000 VNĐ
32 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 56,760,000 VNĐ
33 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 59,598,000 VNĐ
34 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 51,084,000 VNĐ
35 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 49,665,000 VNĐ
36 Ngô mini XC Nông sản CBOT 5,959,800 VNĐ
37 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 11,352,000 VNĐ
38 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 9,933,000 VNĐ
39 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 53,922,000 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 250QĐ/TGĐ-MXV ngày 28/3/2025 và Quyết định số 252QĐ/TGĐ-MXV ngày 28/3/2025)