sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Ký quỹ

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

 
STT Hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu / hợp đồng
1 Bạc Nano ACM SI5CO Kim loại ACM 5,069,140 VNĐ
2 Bạch kim Nano ACM PL1NY Kim loại ACM 8,997,060 VNĐ
3 Đồng Nano ACM CP2CO Kim loại ACM 5,308,000 VNĐ
4 Ngô micro MZC Nông sản CBOT 2,733,620 VNĐ
5 Đậu tương Micro MZS Nông sản CBOT 6,953,480 VNĐ
6 Dầu đậu tương micro MZL Nông sản CBOT 5,838,800 VNĐ
7 Khô đậu tương micro MZM Nông sản CBOT 4,379,100 VNĐ
8 Lúa mì micro MZW Nông sản CBOT 4,538,340 VNĐ
9 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 218,955,000 VNĐ
10 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 138,671,500 VNĐ
11 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 87,582,000 VNĐ
12 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 27,734,300 VNĐ
13 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 116,776,000 VNĐ
14 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME 8,492,800 VNĐ
15 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME 11,146,800 VNĐ
16 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME 17,781,800 VNĐ
17 Đồng CPE Kim loại COMEX 277,343,000 VNĐ
18 Bạc SIE Kim loại COMEX 437,910,000 VNĐ
19 Chì LME LEDZ Kim loại LME 92,226,500 VNĐ
20 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 421,986,000 VNĐ
21 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 151,278,000 VNĐ
22 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 100,852,000 VNĐ
23 Niken LME LNIZ Kim loại LME 261,472,080 VNĐ
24 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 493,776,700 VNĐ
25 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 145,970,000 VNĐ
26 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 31,529,520 VNĐ
27 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 44,268,000 VNĐ
28 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 51,009,880 VNĐ
29 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 136,627,920 VNĐ
30 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 293,107,760 VNĐ
31 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 28,450,880 VNĐ
32 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 47,002,340 VNĐ
33 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 282,889,860 VNĐ
34 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 15,916,000 VNĐ
35 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 17,516,400 VNĐ
36 Ngô ZCE Nông sản CBOT 28,477,420 VNĐ
37 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 58,388,000 VNĐ
38 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 45,250,700 VNĐ
39 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 61,307,400 VNĐ
40 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 48,170,100 VNĐ
41 Ngô mini XC Nông sản CBOT 5,706,100 VNĐ
42 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 11,677,600 VNĐ
43 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 9,634,020 VNĐ
44 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 46,710,400 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 658QĐ/TGĐ-MXV ngày 29/8/2025 và Quyết định số 638QĐ/TGĐ-MXV ngày 21/8/2025)