sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Ký quỹ

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

 
STT Hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu / hợp đồng
1 Bạc Nano ACM SI5CO Kim loại ACM 6,287,960 VNĐ
2 Bạch kim Nano ACM PL1NY Kim loại ACM 10,885,040 VNĐ
3 Đồng Nano ACM CP2CO Kim loại ACM 6,499,320 VNĐ
4 Ngô micro MZC Nông sản CBOT 2,826,940 VNĐ
5 Đậu tương Micro MZS Nông sản CBOT 6,895,620 VNĐ
6 Dầu đậu tương micro MZL Nông sản CBOT 5,812,400 VNĐ
7 Khô đậu tương micro MZM Nông sản CBOT 4,359,300 VNĐ
8 Lúa mì micro MZW Nông sản CBOT 4,808,440 VNĐ
9 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 232,496,000 VNĐ
10 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 130,779,000 VNĐ
11 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 92,998,400 VNĐ
12 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 26,155,800 VNĐ
13 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 101,717,000 VNĐ
14 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME 8,454,400 VNĐ
15 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME 11,096,400 VNĐ
16 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME 17,701,400 VNĐ
17 Đồng CPE Kim loại COMEX 261,558,000 VNĐ
18 Bạc SIE Kim loại COMEX 464,992,000 VNĐ
19 Chì LME LEDZ Kim loại LME 85,865,000 VNĐ
20 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 435,930,000 VNĐ
21 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 157,199,000 VNĐ
22 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 101,056,500 VNĐ
23 Niken LME LNIZ Kim loại LME 257,595,000 VNĐ
24 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 504,622,000 VNĐ
25 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 145,310,000 VNĐ
26 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 31,386,960 VNĐ
27 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 44,373,000 VNĐ
28 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 46,182,160 VNĐ
29 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 164,490,920 VNĐ
30 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 254,583,120 VNĐ
31 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 28,322,240 VNĐ
32 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 43,196,700 VNĐ
33 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 337,092,780 VNĐ
34 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 14,536,000 VNĐ
35 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 20,343,400 VNĐ
36 Ngô ZCE Nông sản CBOT 28,348,660 VNĐ
37 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 58,124,000 VNĐ
38 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 45,046,100 VNĐ
39 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 61,030,200 VNĐ
40 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 47,952,300 VNĐ
41 Ngô mini XC Nông sản CBOT 5,680,300 VNĐ
42 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 11,624,800 VNĐ
43 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 9,590,460 VNĐ
44 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 46,499,200 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 717QĐ/TGĐ-MXV ngày 03/10/2025 và Quyết định số 723QĐ/TGĐ-MXV ngày 06/10/2025)