sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Ký quỹ

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

 
STT Hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu / hợp đồng
1 Bạc Nano ACM SI5CO Kim loại ACM 6,273,680 VNĐ
2 Bạch kim Nano ACM PL1NY Kim loại ACM 10,860,320 VNĐ
3 Đồng Nano ACM CP2CO Kim loại ACM 6,484,560 VNĐ
4 Ngô micro MZC Nông sản CBOT 2,820,520 VNĐ
5 Đậu tương Micro MZS Nông sản CBOT 7,169,920 VNĐ
6 Dầu đậu tương micro MZL Nông sản CBOT 5,799,200 VNĐ
7 Khô đậu tương micro MZM Nông sản CBOT 4,349,400 VNĐ
8 Lúa mì micro MZW Nông sản CBOT 4,797,520 VNĐ
9 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 289,960,000 VNĐ
10 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 130,482,000 VNĐ
11 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 115,984,000 VNĐ
12 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 26,096,400 VNĐ
13 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 101,486,000 VNĐ
14 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME 8,435,200 VNĐ
15 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME 11,071,200 VNĐ
16 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME 17,661,200 VNĐ
17 Đồng CPE Kim loại COMEX 260,964,000 VNĐ
18 Bạc SIE Kim loại COMEX 579,920,000 VNĐ
19 Chì LME LEDZ Kim loại LME 86,988,000 VNĐ
20 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 465,913,000 VNĐ
21 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 173,317,000 VNĐ
22 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 106,758,000 VNĐ
23 Niken LME LNIZ Kim loại LME 252,739,680 VNĐ
24 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 507,430,000 VNĐ
25 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 188,474,000 VNĐ
26 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 30,155,840 VNĐ
27 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 44,170,000 VNĐ
28 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 45,260,120 VNĐ
29 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 170,206,520 VNĐ
30 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 216,600,120 VNĐ
31 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 26,623,600 VNĐ
32 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 42,228,720 VNĐ
33 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 336,432,680 VNĐ
34 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 14,596,000 VNĐ
35 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 17,687,560 VNĐ
36 Ngô ZCE Nông sản CBOT 28,284,280 VNĐ
37 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 70,354,840 VNĐ
38 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 44,943,800 VNĐ
39 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 60,891,600 VNĐ
40 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 47,843,400 VNĐ
41 Ngô mini XC Nông sản CBOT 5,667,400 VNĐ
42 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 14,076,240 VNĐ
43 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 9,568,680 VNĐ
44 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 46,393,600 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 821QĐ/TGĐ-MXV ngày 13/11/2025 và Quyết định số 820QĐ/TGĐ-MXV ngày 12/11/2025)