sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Ký quỹ

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

 
STT Hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu / hợp đồng
1 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 160,908,000 VNĐ
2 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 85,351,200 VNĐ
3 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 64,363,200 VNĐ
4 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 17,070,240 VNĐ
5 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 83,952,000 VNĐ
6 Dầu Brent mini BM Năng lượng ICESG 29,484,960 VNĐ
7 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME 8,140,800 VNĐ
8 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME 11,193,600 VNĐ
9 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME 17,044,800 VNĐ
10 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 18,393,120 VNĐ
11 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 16,688,640 VNĐ
12 Đồng CPE Kim loại COMEX 170,702,400 VNĐ
13 Bạc SIE Kim loại COMEX 321,816,000 VNĐ
14 Chì LME LEDZ Kim loại LME 104,940,000 VNĐ
15 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 445,200,000 VNĐ
16 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 161,544,000 VNĐ
17 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 110,664,000 VNĐ
18 Niken LME LNIZ Kim loại LME 437,008,320 VNĐ
19 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 466,951,200 VNĐ
20 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 78,355,200 VNĐ
21 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 27,424,320 VNĐ
22 Dầu Brent QO Năng lượng ICEEU 148,595,040 VNĐ
23 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICEEU 123,053,280 VNĐ
24 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 83,519,520 VNĐ
25 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX 167,013,600 VNĐ
26 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 73,597,920 VNĐ
27 Xăng pha chế RBE Năng lượng NYMEX 191,410,560 VNĐ
28 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 37,506,000 VNĐ
29 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 55,204,800 VNĐ
30 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 150,553,920 VNĐ
31 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 440,468,160 VNĐ
32 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 36,048,480 VNĐ
33 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 65,762,400 VNĐ
34 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 185,966,400 VNĐ
35 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 15,030,000 VNĐ
36 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 13,992,000 VNĐ
37 Ngô ZCE Nông sản CBOT 36,379,200 VNĐ
38 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 67,161,600 VNĐ
39 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 58,766,400 VNĐ
40 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 50,371,200 VNĐ
41 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 58,766,400 VNĐ
42 Ngô mini XC Nông sản CBOT 7,275,840 VNĐ
43 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 13,432,320 VNĐ
44 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 11,753,280 VNĐ
45 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 44,087,520 VNĐ
46 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 58,766,400 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 535QĐ/TGĐ-MXV ngày 19/7/2024 và Quyết định số 477QĐ/TGĐ-MXV ngày 24/6/2024)