sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Ký quỹ

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

 
STT Hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu / hợp đồng
1 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 159,643,000 VNĐ
2 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 83,292,000 VNĐ
3 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 63,857,200 VNĐ
4 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 16,658,400 VNĐ
5 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 97,174,000 VNĐ
6 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME 8,076,800 VNĐ
7 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME 11,105,600 VNĐ
8 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME 16,910,800 VNĐ
9 Đồng CPE Kim loại COMEX 166,584,000 VNĐ
10 Bạc SIE Kim loại COMEX 319,286,000 VNĐ
11 Chì LME LEDZ Kim loại LME 94,650,000 VNĐ
12 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 378,600,000 VNĐ
13 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 157,750,000 VNĐ
14 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 109,794,000 VNĐ
15 Niken LME LNIZ Kim loại LME 348,312,000 VNĐ
16 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 410,150,000 VNĐ
17 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 77,739,200 VNĐ
18 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 29,985,120 VNĐ
19 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 42,772,500 VNĐ
20 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 54,442,680 VNĐ
21 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 187,407,000 VNĐ
22 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 436,450,080 VNĐ
23 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 33,266,320 VNĐ
24 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 52,070,120 VNĐ
25 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 263,732,760 VNĐ
26 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 16,810,000 VNĐ
27 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 19,990,080 VNĐ
28 Ngô ZCE Nông sản CBOT 29,152,200 VNĐ
29 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 55,528,000 VNĐ
30 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 58,304,400 VNĐ
31 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 49,975,200 VNĐ
32 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 48,587,000 VNĐ
33 Ngô mini XC Nông sản CBOT 5,830,440 VNĐ
34 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 11,105,600 VNĐ
35 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 9,717,400 VNĐ
36 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 52,751,600 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 91QĐ/TGĐ-MXV ngày 23/1/2025 và Quyết định số 73QĐ/TGĐ-MXV ngày 21/1/2025)