sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Thị trường

Biểu đồ MXV Index

Từ:

Đến:

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Chỉ số thị trường Nông sản Công nghiệp Kim loại MXV Index
14/03/2025 1,268.83 2,909.11 1,995.49 2,283.85
13/03/2025 1,269.47 2,960.85 1,998.05 2,289.17
12/03/2025 1,252.14 2,968.44 1,982.76 2,284.24
11/03/2025 1,260.74 2,976.47 1,961.00 2,282.78
10/03/2025 1,264.08 2,961.93 1,935.59 2,271.84
07/03/2025 1,264.26 2,943.25 1,948.05 2,279.08
06/03/2025 1,262.18 2,927.90 1,967.45 2,274.97
05/03/2025 1,244.90 2,977.98 1,944.76 2,270.73
04/03/2025 1,227.85 2,960.63 1,899.36 2,257.32
28/02/2025 1,266.31 2,977.13 1,880.73 2,264.30
27/02/2025 1,285.84 3,002.26 1,904.10 2,290.81
26/02/2025 1,306.23 3,030.79 1,909.89 2,292.60
25/02/2025 1,314.98 3,011.02 1,894.39 2,297.21
24/02/2025 1,318.76 3,011.82 1,916.81 2,315.08
21/02/2025 1,338.35 3,096.89 1,937.31 2,346.47
20/02/2025 1,344.86 3,178.36 1,951.89 2,379.24
19/02/2025 1,339.00 3,241.00 1,927.48 2,376.54
18/02/2025 1,352.46 3,223.12 1,932.19 2,371.89
17/02/2025 1,341.69 3,215.39 1,923.59 2,350.16