sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Khối lượng giao dịch

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ khối lượng giao dịch

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Khối lượng giao dịch 2024-05 2024-06 2024-07 2024-08 2024-09 2024-10
Bạc 2,127,463 2,087,977 1,634,561 1,941,350 1,516,043 1,755,762
Bạc micro 566,474 432,939 432,327 458,691 403,318 606,867
Bạc mini 16,577 13,552 10,394 14,152 17,764 19,639
Bạch kim 729,920 753,359 602,029 553,112 833,529 589,750
Bông 976,908 935,067 568,856 686,266 829,211 886,972
Ca cao 628,794 579,123 448,337 593,807 479,642 612,462
Cà phê Arabica 1,054,387 1,103,187 889,158 1,206,309 716,806 881,415
Cà phê Robusta 429,454 364,878 313,597 417,689 305,419 429,788
Cao su RSS3 38,290 37,983 32,321 32,234 35,394 28,031
Cao su TSR20 381,389 346,519 272,033 261,832 416,454 1,031,472
Chì LME 1,336,541 1,348,699 1,757,507 1,441,003 1,414,039 1,355,904
Dầu Brent 25,621,530 23,588,889 25,543,268 26,224,270 26,949,194 29,888,859
Dầu Brent mini 106 102 4,228 4,495 5,329 3,562
Dầu cọ thô 1,364,448 1,129,322 1,386,881 1,691,961 1,626,271 2,025,711
Dầu đậu tương 3,404,135 3,980,723 4,897,029 3,594,342 3,336,467 3,750,301
Dầu ít lưu huỳnh 6,609,814 7,431,188 8,070,599 7,345,791 7,931,628 9,019,167
Dầu thô WTI micro 1,545,221 1,221,869 1,419,816 1,534,022 1,802,629 2,321,783
Đậu tương 5,631,498 6,454,898 5,538,033 4,541,829 5,009,139 8,771,208
Đậu tương mini 54,080 35,210 44,628 46,080 51,356 61,507
Dầu WTI 18,822,665 17,198,272 20,464,077 22,926,696 20,712,668 23,108,843
Dầu WTI mini 225,761 145,673 164,910 3,987,845 196,434 240,645
Đồng 3,218,953 2,084,432 1,996,967 2,047,210 1,666,571 1,690,505
Đồng LME 3,769,540 2,621,219 3,411,362 2,971,072 2,964,111 2,902,916
Đồng micro 680,413 329,976 267,457 228,202 216,040 259,099
Đồng mini 7,665 3,845 3,357 3,726 3,129 2,579
Đường 11 2,342,871 4,051,416 2,452,498 2,534,240 4,600,772 2,155,423
Đường trắng 230,443 289,609 438,947 347,905 518,216 375,194
Gạo thô 14,064 18,347 17,628 29,550 17,665 36,133
Kẽm LME 2,068,974 1,960,968 2,190,200 2,267,431 2,425,218 2,487,546
Khí tự nhiên 11,828,066 9,715,689 9,874,787 10,203,091 9,856,499 11,948,792
Khí tự nhiên mini 142,869 105,820 100,988 98,947 101,834 115,218
Khô đậu tương 3,763,765 4,206,568 3,853,806 3,491,359 3,349,437 4,283,663
Lúa mì 3,038,049 3,587,095 2,193,485 3,029,576 1,936,043 2,269
Lúa mì Kansas 1,571,289 1,627,932 1,052,460 1,543,325 920,684 1,334,944
Lúa mì mini 37,843 30,155 24,796 23,512 18,078 25,032
Ngô 8,581,043 10,761,161 8,300,001 9,565,575 6,297,130 9,466,586
Ngô mini 43,015 33,870 23,436 24,305 34,150 29,044
Nhôm COMEX 131,884 109,584 175,005 120,687 131,026 88,937
Nhôm LME 5,901,874 4,817,557 5,955,534 5,543,542 5,018,764 5,431,082
Niken LME 1,211,740 1,227,165 1,424,759 1,339,411 1,488,799 1,625,195
Quặng sắt 3,915,007 3,846,415 3,922,020 4,603,197 5,281,378 12,022,529
Thép cuộn cán nóng LME 6,338 6,810 22,531 16,425 21,017 19,584
Thép phế liệu LME 115,060 85,289 84,518 94,764 108,828 119,123
Thép thanh vằn LME 8,435 6,647 9,809 1,278 5,786 4,868
Thiếc LME 131,151 112,193 179,004 127,233 134,996 153,798
Xăng pha chế 4,573,992 3,548,191 4,318,805 4,332,989 3,765,634 3,748,464