sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Khối lượng giao dịch

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ khối lượng giao dịch

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Khối lượng giao dịch 2023-03 2023-04 2023-05 2023-06 2023-07 2023-08
Bạc 1,518,839 1,637,181 1,438,802 1,699,854 1,189,954 1,869,421
Bạc micro 242,982 232,289 245,426 185,616 208,685 207,345
Bạc mini 8,000 6,831 6,172 4,568 3,783 4,124
Bạch kim 599,072 365,545 413,837 621,654 358,034 492,256
Bông 855,499 803,876 870,347 851,980 648,202 607,149
Ca cao 1,431,135 1,291,057 988,158 1,511,784 891,776 1,592,059
Cà phê Arabica 902,513 1,010,543 837,586 1,117,165 711,979 1,105,785
Cà phê Robusta 384,080 364,643 315,901 506,335 336,670 492,898
Cao su RSS3 62,482 46,785 39,638 50,541 70,597 79,477
Cao su TSR20 196,274 171,381 204,846 162,130 213,757 251,726
Chì LME 1,032,231 856,928 1,039,732 1,370,942 1,108,411 1,172,826
Dầu Brent 25,686,570 19,613,856 22,263,862 24,056,032 21,670,040 23,993,970
Dầu Brent mini 519 509 513 506 506 354
Dầu cọ thô 1,524,035 1,289,482 1,461,047 1,162,451 1,255,019 1,234,009
Dầu đậu tương 3,218,694 2,733,962 3,294,358 4,279,460 3,076,923 2,860,129
Dầu ít lưu huỳnh 6,559,784 4,867,193 5,580,627 6,504,750 6,416,449 7,349,905
Dầu thô WTI micro 2,317,227 1,656,146 2,301,964 2,108,466 1,698,892 1,939,034
Đậu tương 5,317,878 5,260,580 4,816,977 6,881,232 4,534,338 4,358,837
Đậu tương mini 45,338 30,709 35,156 56,379 65,263 44,960
Dầu WTI 19,745,518 15,093,051 17,124,125 18,002,630 16,382,680 18,841,297
Dầu WTI mini 403,976 290,978 366,925 343,919 268,736 256,024
Đồng 2,234,006 2,183,286 1,928,499 2,434,187 1,763,625 2,540,100
Đồng LME 2,874,027 2,278,483 2,667,804 2,980,668 2,489,168 2,827,075
Đồng micro 124,858 102,703 111,840 108,934 90,453 105,572
Đồng mini 7,735 6,225 6,294 5,878 3,966 5,354
Đường 11 3,226,119 4,498,548 2,968,398 4,828,895 1,835,967 2,783,185
Đường trắng 275,184 341,701 174,625 312,179 256,599 302,605
Gạo thô 16,590 20,417 16,729 21,099 12,873 29,957
Kẽm LME 1,593,989 1,455,867 1,777,247 2,062,804 1,854,304 2,174,449
Khí tự nhiên 8,777,989 8,162,120 8,564,307 9,070,441 6,478,580 8,660,164
Khí tự nhiên mini 261,528 191,853 169,967 183,865 148,199 191,828
Khô đậu tương 2,975,646 2,783,139 2,865,098 3,973,526 2,778,924 3,162,259
Lúa mì 2,479,777 2,806,320 2,482,910 3,689,250 2,789,157 2,956,657
Lúa mì Kansas 915,193 1,053,564 1,501,151 1,144,037 1,026,510 1,191,791
Lúa mì mini 27,300 21,987 28,216 38,264 54,171 44,093
Ngô 7,314,146 7,291,397 7,579,704 10,968,567 6,916,500 7,373,429
Ngô mini 29,411 23,096 41,521 59,526 53,328 37,844
Nhôm LME 4,241,421 4,358,409 4,979,631 5,216,544 4,244,999 4,635,995
Niken LME 804,530 642,103 703,854 910,524 797,072 856,359
Quặng sắt 2,898,586 2,406,220 2,730,691 2,883,054 3,190,090 3,649,027
Thép cuộn cán nóng LME 2,221 3,792 7,854 3,094 5,308 5,038
Thép phế liệu LME 51,755 53,266 63,777 58,329 54,306 35,557
Thép thanh vằn LME 10,419 5,278 8,421 4,789 2,473 3,315
Thiếc LME 102,673 90,734 98,466 113,044 105,256 123,325
Xăng pha chế 3,696,393 3,366,916 4,017,556 4,390,089 3,748,996 4,365,366