sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Khối lượng giao dịch

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ khối lượng giao dịch

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Khối lượng giao dịch 2024-11 2024-12 2025-01 2025-02 2025-03 2025-04
Bạc 1,779,153 1,207,445 1,218,680 1,664,707 1,327,076 2,065,663
Bạc micro 443,248 341,714 347,397 403,716 334,610 492,600
Bạc mini 10,412 6,354 8,145 13,797 10,002 13,478
Bạch kim 505,973 783,979 594,957 584,149 861,154 641,064
Bông 1,222,846 634,696 889,647 1,326,854 1,026,123 1,589,504
Ca cao 609,543 501,702 451,292 535,455 423,838 590,681
Cà phê Arabica 1,303,571 792,552 788,455 1,113,563 709,599 929,396
Cà phê Robusta 309,956 323,284 311,731 354,908 299,377 388,079
Cao su RSS3 20,215 19,086 19,469 25,940 17,913 17,313
Cao su TSR20 66,333 322,929 301,215 326,628 300,638 453,577
Chì LME 1,369,098 1,255,100 1,331,814 1,519,855 1,567,431 1,430,066
Dầu cọ thô 2,109,333 1,871,614 1,598,625 1,603,637 1,758,432 1,796,617
Dầu đậu tương 4,688,169 3,505,454 3,586,011 3,505,575 3,141,229 4,636,264
Đậu tương 5,177,591 6,269,282 6,427,163 6,137,367 5,143,470 7,698,051
Đậu tương mini 41,878 38,583 50,759 40,403 35,524 47,203
Đồng 2,111,522 1,234,057 1,728,497 2,178,185 1,530,284 2,000,359
Đồng LME 2,923,189 2,472,720 2,901,093 3,479,570 3,494,314 3,537,363
Đồng micro 234,411 140,740 171,489 262,273 344,805 473,156
Đồng mini 3,150 1,728 2,129 4,124 3,736 5,890
Đường 11 2,112,600 2,491,700 3,494,636 4,034,394 2,853,500 3,957,785
Đường trắng 401,403 329,197 492,753 409,572 337,147 360,155
Kẽm LME 2,246,728 1,741,998 2,163,288 2,117,341 2,236,599 2,232,559
Khô đậu tương 3,857,287 3,711,142 3,564,936 3,353,198 2,930,674 4,053,169
Lúa mì 699 392 2,630,942 3,522,216 2,745,213 3,289,403
Lúa mì Kansas 1,542,778 761,336 1,249,327 1,730,705 1,522,449 1,800,363
Lúa mì mini 20,172 10,980 17,592 28,323 19,706 24,919
Ngô 10,032,346 6,830,396 10,601,960 11,231,818 10,036,308 10,803,453
Ngô mini 25,619 18,301 28,233 36,320 33,857 47,418
Nhôm COMEX 67,799 67,294 48,061 91,132 79,366 87,430
Nhôm LME 5,626,634 4,515,525 5,008,012 5,240,264 5,616,130 6,672,574
Niken LME 1,450,478 1,314,367 1,437,546 1,517,406 1,820,313 1,900,402
Quặng sắt 3,902,967 3,199,582 3,432,982 3,819,070 4,527,769 4,903,925
Thép cuộn cán nóng LME 18,563 7,963 12,718 19,082 9,708 13,493
Thép phế liệu LME 97,769 67,553 69,772 69,027 108,715 77,686
Thép thanh vằn LME 4,557 4,768 2,198 351 220 1,361
Thiếc LME 136,158 118,780 137,248 161,393 161,648 177,196