sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Vị thế mở

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ vị thế mở

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Vị thế mở 2024-03 2024-04 2024-05 2024-06 2024-07 2024-08
Bạc 160,771 166,315 180,434 155,336 151,288 131,838
Bạc micro 8,562 11,263 10,625 10,941 9,400 9,658
Bạc mini 559 661 833 779 967 879
Bạch kim 79,389 80,142 95,253 76,684 78,540 80,001
Bông 281,137 204,757 230,042 209,841 231,383 227,423
Ca cao 189,105 152,039 156,471 135,558 140,805 138,877
Cà phê Arabica 241,134 235,673 245,822 211,228 257,794 197,517
Cà phê Robusta 101,182 85,881 93,386 85,236 86,906 88,490
Cao su RSS3 8,154 8,251 7,839 6,906 5,433 5,590
Cao su TSR20 80,438 72,663 84,334 68,907 53,373 65,649
Chì LME 356,966 301,632 234,014 290,076 169,813 149,060
Dầu Brent 2,360,359 2,411,997 2,496,410 2,504,653 2,402,029 2,290,880
Dầu Brent mini 100 100 100 100 170 140
Dầu cọ thô 284,711 243,746 219,011 203,691 221,064 230,900
Dầu đậu tương 574,725 551,017 567,418 579,866 559,039 536,189
Dầu ít lưu huỳnh 844,416 859,155 896,255 967,157 909,032 910,733
Dầu thô WTI micro 14,335 20,049 15,355 10,522 18,434 15,728
Đậu tương 811,579 722,851 818,771 763,514 791,877 830,794
Đậu tương mini 12,531 10,219 18,197 13,232 8,526 15,294
Dầu WTI 1,776,221 1,794,542 1,799,542 1,707,775 1,810,095 1,716,966
Dầu WTI mini 2,392 2,505 2,238 1,926 2,718 2,606
Đồng 285,494 293,492 288,215 254,754 261,275 203,856
Đồng LME 430,313 513,427 398,227 484,387 502,156 280,261
Đồng micro 5,385 4,327 7,722 4,447 5,817 3,151
Đồng mini 418 371 502 453 394 295
Đường 11 844,898 833,374 878,880 795,692 800,209 839,509
Đường trắng 82,798 88,315 97,850 100,312 107,294 118,570
Gạo thô 9,775 8,868 4,159 7,420 9,249 9,294
Kẽm LME 401,871 426,944 330,698 346,070 257,865 219,963
Khí tự nhiên 1,587,803 1,559,471 1,495,281 1,506,333 1,570,975 1,552,121
Khí tự nhiên mini 16,110 13,881 10,448 10,627 14,406 12,155
Khô đậu tương 469,121 441,965 484,831 486,131 513,552 526,459
Lúa mì 404,561 362,572 2,950 406,781 434,799 387,228
Lúa mì Kansas 275,715 228,424 252,916 234,022 253,218 244,412
Lúa mì mini 2,061 2,167 4,159 2,642 3,569 2,235
Ngô 1,632,013 1,417,715 1,598,742 1,513,326 1,595,390 1,361,467
Ngô mini 7,576 7,132 11,360 7,845 8,526 8,097
Nhôm COMEX   4,256 4,728 5,178 4,001 2,938
Nhôm LME 1,232,973 909,337 997,198 974,327 904,659 605,577
Niken LME 332,794 271,806 321,212 336,033 342,922 204,391
Quặng sắt 1,020,823 1,017,670 1,125,850 1,028,679 1,070,715 1,251,230
Thép cuộn cán nóng LME 1,314 163 155 526 5,006 6,504
Thép phế liệu LME 158,788 9,190 9,457 9,619 29,554 32,442
Thép thanh vằn LME 2,791 302 283 495 2,733 2,230
Thiếc LME 44,659 49,631 53,578 42,643 19,382 18,928
Xăng pha chế 395,077 414,745 375,549 389,310 375,520 344,712