sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Vị thế mở

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ vị thế mở

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Vị thế mở 2023-03 2023-04 2023-05 2023-06 2023-07 2023-08
Bạc 121,387 140,253 133,598 114,102 144,808 130,756
Bạc micro 6,790 8,626 9,153 7,444 5,666 5,975
Bạc mini 596 337 446 347 383 260
Bạch kim 57,620 73,107 69,102 69,283 67,717 70,041
Bông 197,090 171,867 198,073 174,602 206,580 217,779
Ca cao 396,828 324,524 339,268 344,521 353,121 286,282
Cà phê Arabica 202,248 196,002 205,740 187,796 198,903 194,881
Cà phê Robusta 111,067 109,337 116,185 108,926 125,510 119,316
Cao su RSS3 14,218 15,713 14,496 17,846 16,510 15,203
Cao su TSR20 55,996 49,694 57,622 61,391 67,504 69,875
Chì LME 101,955 101,131 116,515 125,603 137,385 131,042
Dầu Brent 2,210,755 2,236,959 2,292,950 2,254,730 2,253,186 2,219,227
Dầu Brent mini 507 506 506 506 250 100
Dầu cọ thô 191,586 211,155 203,361 182,483 201,070 209,007
Dầu đậu tương 480,502 468,775 555,406 484,634 473,661 456,597
Dầu ít lưu huỳnh 572,412 630,244 702,567 714,415 727,092 705,522
Dầu thô WTI micro 40,805 33,349 24,575 15,153 18,547 14,630
Đậu tương 725,811 602,366 676,627 597,222 645,217 705,688
Đậu tương mini 17,731 14,516 15,440 17,296 21,610 22,756
Dầu WTI 1,838,157 1,881,769 1,922,759 1,822,603 1,750,069 1,688,900
Dầu WTI mini 6,264 4,966 4,857 3,777 3,621 2,758
Đồng 218,280 196,596 225,332 190,619 240,799 190,258
Đồng LME 254,118 252,876 254,951 255,603 432,081 267,750
Đồng micro 1,973 2,136 2,988 1,791 2,507 1,835
Đồng mini 362 364 423 356 365 360
Đường 11 990,406 969,261 979,502 871,184 916,865 957,467
Đường trắng 93,419 81,373 86,678 91,549 88,145 99,303
Gạo thô 8,129 7,187 8,524 8,508 9,890 11,515
Kẽm LME 182,415 184,908 196,920 181,756 239,571 194,733
Khí tự nhiên 1,338,812 1,303,690 1,371,662 1,234,829 1,188,766 1,148,827
Khí tự nhiên mini 14,367 11,281 14,136 13,322 12,146 9,044
Khô đậu tương 427,036 424,818 485,212 480,266 488,887 455,132
Lúa mì 377,148 365,418 393,707 292,139 317,037 364,105
Lúa mì Kansas 171,185 180,879 190,307 148,378 189,594 190,640
Lúa mì mini 2,788 2,825 3,097 1,748 3,456 3,645
Ngô 1,337,031 1,207,234 1,332,173 1,234,388 1,304,298 1,209,635
Ngô mini 8,426 6,317 8,684 8,535 9,547 8,595
Nhôm LME 618,119 626,628 624,267 653,410 817,020 647,651
Niken LME 139,814 134,125 141,037 142,540 183,617 151,947
Quặng sắt 870,364 797,778 818,175 884,647 944,277 1,056,012
Thép cuộn cán nóng LME 3,152 2,932 2,459 2,087 2,087 1,569
Thép phế liệu LME 17,100 17,631 20,917 22,619 22,619 25,790
Thép thanh vằn LME 2,481 2,658 3,001 2,599 2,599 2,352
Thiếc LME 13,867 14,056 15,138 15,752 16,042 14,844
Xăng pha chế 307,895 293,880 302,526 321,654 361,020 368,805