sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Vị thế mở

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ vị thế mở

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Vị thế mở 2024-11 2024-12 2025-01 2025-02 2025-03 2025-04
Bạc 132,898 151,091 167,551 146,299 170,975 137,856
Bạc micro 9,371 9,045 10,504 10,370 9,584 13,033
Bạc mini 560 538 592 691 793 484
Bạch kim 92,455 89,235 73,522 85,403 77,768 77,220
Bông 232,111 238,272 286,272 279,370 290,690 213,513
Ca cao 129,533 125,977 130,340 104,472 108,071 89,658
Cà phê Arabica 202,504 192,111 191,935 161,391 176,927 155,973
Cà phê Robusta 75,574 65,529 74,526 73,801 73,573 69,943
Cao su RSS3 3,825 4,417 4,649 4,193 4,014 4,038
Cao su TSR20 66,333 68,242 66,664 71,081 56,428 53,023
Chì LME 136,704 139,003 147,297 143,249 141,063 144,885
Dầu cọ thô 227,559 239,495 219,710 241,330 258,352 233,859
Dầu đậu tương 553,464 549,489 560,072 553,772 597,364 555,885
Đậu tương 909,203 814,776 873,183 798,860 864,748 755,347
Đậu tương mini 13,601 9,800 17,083 11,923 12,887 11,088
Đồng 210,192 219,724 235,644 215,577 249,190 191,020
Đồng LME 261,559 251,633 268,954 287,655 294,828 279,109
Đồng micro 3,287 4,245 4,235 4,347 5,302 3,498
Đồng mini 325 530 369 112 234 231
Đường 11 882,331 966,547 1,009,812 944,843 891,944 821,283
Đường trắng 109,111 134,415 130,307 93,744 101,440 93,187
Kẽm LME 245,795 219,512 225,340 222,216 221,149 207,843
Khô đậu tương 589,505 558,621 587,290 547,432 598,218 551,002
Lúa mì 288 332 470,755 408,333 489,529 448,544
Lúa mì Kansas 252,992 278,325 278,325 229,024 273,219 267,849
Lúa mì mini 2,894 2,796 2,796 2,819 3,393 2,750
Ngô 1,518,868 1,650,817 2,022,316 1,889,994 1,883,123 1,533,570
Ngô mini 6,406 8,627 12,602 8,727 8,795 7,440
Nhôm COMEX 1,358 1,431 1,297 1,845 2,141 1,751
Nhôm LME 682,748 626,154 666,033 698,466 688,371 694,197
Niken LME 230,992 210,840 225,272 225,470 242,996 240,452
Quặng sắt 1,127,892 1,041,574 962,842 1,075,850 1,198,776 1,247,722
Thép cuộn cán nóng LME 3,829 4,082 4,516 6,620 5,829 6,132
Thép phế liệu LME 30,557 27,662 26,753 25,080 23,107 26,140
Thép thanh vằn LME 2,994 3,100 1,700 534 287 419
Thiếc LME 20,137 19,041 19,247 21,433 23,107 22,467