sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Vị thế mở

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ vị thế mở

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Vị thế mở 2024-07 2024-08 2024-09 2024-10 2024-11 2024-12
Bạc 151,288 131,838 144,664 155,148 132,898 151,091
Bạc micro 9,400 9,658 9,007 12,563 9,371 9,045
Bạc mini 967 879 1,336 1,034 560 538
Bạch kim 78,540 80,001 73,022 86,366 92,455 89,235
Bông 231,383 227,423 230,868 266,843 232,111 238,272
Ca cao 140,805 138,877 149,159 133,189 129,533 125,977
Cà phê Arabica 257,794 197,517 210,051 215,633 202,504 192,111
Cà phê Robusta 86,906 88,490 94,800 71,665 75,574 65,529
Cao su RSS3 5,433 5,590 4,967 4,848 3,825 4,417
Cao su TSR20 53,373 65,649 75,110 68,907 66,333 68,242
Chì LME 169,813 149,060 149,346 173,854 136,704 139,003
Dầu cọ thô 221,064 230,900 256,833 246,955 227,559 239,495
Dầu đậu tương 559,039 536,189 520,160 540,727 553,464 549,489
Đậu tương 791,877 830,794 864,381 829,389 909,203 814,776
Đậu tương mini 8,526 15,294 21,050 11,088 13,601 9,800
Đồng 261,275 203,856 237,285 245,949 210,192 219,724
Đồng LME 502,156 280,261 299,430 481,424 261,559 251,633
Đồng micro 5,817 3,151 3,979 5,575 3,287 4,245
Đồng mini 394 295 257 319 325 530
Đường 11 800,209 839,509 821,279 869,795 882,331 966,547
Đường trắng 107,294 118,570 114,358 134,622 109,111 134,415
Kẽm LME 257,865 219,963 252,803 253,643 245,795 219,512
Khô đậu tương 513,552 526,459 532,052 590,095 589,505 558,621
Lúa mì 434,799 387,228 373,967 482 288 332
Lúa mì Kansas 253,218 244,412 240,281 266,732 252,992 278,325
Lúa mì mini 3,569 2,235 2,808 3,107 2,894 2,796
Ngô 1,595,390 1,361,467 1,476,126 1,672,961 1,518,868 1,650,817
Ngô mini 8,526 8,097 10,198 12,826 6,406 8,627
Nhôm COMEX 4,001 2,938 2,656 1,417 1,358 1,431
Nhôm LME 904,659 605,577 641,459 933,553 682,748 626,154
Niken LME 342,922 204,391 211,216 329,053 230,992 210,840
Quặng sắt 1,070,715 1,251,230 1,318,988 1,028,679 1,127,892 1,041,574
Thép cuộn cán nóng LME 5,006 6,504 5,899 4,100 3,829 4,082
Thép phế liệu LME 29,554 32,442 32,165 27,273 30,557 27,662
Thép thanh vằn LME 2,733 2,230 2,795 2,741 2,994 3,100
Thiếc LME 19,382 18,928 20,749 20,059 20,137 19,041