sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Vị thế mở

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ

Từ:

Đến:

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Vị thế mở 2022-08 2022-09 2022-10 2022-11 2022-12 2023-01 2023-02
Bạc 136,972 127,382 139,157 122,380 129,798 138,263 123,900
Bạc micro 72,520 6,052 6,240 7,872 5,650 7,335 8,059
Bạc mini 439 396 413 292 337 348 364
Bạch kim 8,064 58,254 56,940 67,790 67,817 69,121 68,075
Bông 212,337 223,194 255,400 196,096 196,044 211,637 185,526
Ca cao 290,426 315,042 320,763 254,790 277,051 301,654 328,048
Cà phê Arabica 194,134 185,762 218,584 197,812 185,041 222,822 196,875
Cà phê Robusta 99,467 91,972 88,273 100,128 89,117 101,747 88,322
Cao su RSS3 10,504 9,937 9,730 10,678 11,857 11,875 11,288
Cao su TSR20 48,512 46,740 50,424 55,514 54,884 56,274 54,521
Chì LME 86,771 96,950 94,366 99,498 105,783 111,229 129,891
Dầu Brent 1,860,257 1,882,409 2,000,036 1,834,807 1,854,666 2,164,026 2,135,487
Dầu Brent mini 506 507 506 506 506 506 506
Dầu cọ thô 185,767 200,812 205,368 205,286 200,198 172,190 165,551
Dầu đậu tương 394,321 403,384 431,563 447,056 375,171 425,993 433,307
Dầu ít lưu huỳnh 503,118 489,512 498,696 465,464 488,218 541,931 551,974
Dầu thô WTI micro 18,041 121,301 58,050 70,387 17,803 41,038 14,850
Đậu tương 608,636 678,453 571,755 642,175 590,430 690,149 672,756
Đậu tương mini 25,569 25,055 10,726 15,402 14,509 19,215 15,468
Dầu WTI 1,467,964 1,496,804 1,454,097 1,420,782 1,440,725 1,726,378 1,750,212
Dầu WTI mini 6,124 5,170 8,289 7,233 4,643 3,094 3,876
Đồng 158,561 168,846 180,740 149,642 161,634 224,824 196,143
Đồng LME 242,432 231,837 232,079 241,561 234,232 251,153 376,385
Đồng micro 1,055 1,658 2,255 1,083 1,329 2,911 1,805
Đồng mini 301 427 483 303 297 399 331
Đường 11 757,415 694,482 738,092 882,146 945,861 998,380 916,574
Đường trắng 63,929 81,750 82,894 86,014 89,282 100,556 88,285
Gạo thô 9,043 8,608 8,696 8,474 7,325 7,696 8,868
Kẽm LME 194,985 195,667 187,025 200,893 186,826 210,477 239,249
Khí tự nhiên 234,076 947,087 977,718 990,271 185,471 1,146,709 1,239,613
Khí tự nhiên mini 5,816 5,245 5,018 6,932 9,789 15,976 12,642
Khô đậu tương 391,658 367,048 395,295 377,030 400,618 425,993 423,624
Lúa mì 290,785 295,483 329,100 312,768 333,740 350,871 341,154
Lúa mì Kansas 146,996 153,003 158,598 143,450 152,655 187,498 166,388
Lúa mì mini 2,292 3,226 3,710 2,326 2,876 2,945 2,866
Ngô 1,272,084 1,356,615 1,472,993 1,219,163 1,215,498 1,298,164 1,248,175
Ngô mini 15,504 16,820 18,201 7,763 8,944 10,904 6,557
Nhôm LME 594,597 568,660 573,764 566,802 535,391 575,699 797,591
Niken LME 149,818 144,377 141,488 146,856 135,937 135,805 152,048
Quặng sắt 856,563 852,007 871,197 944,150 886,649 916,347 943,550
Thiếc LME 12,975 12,280 13,961 14,416 14,398 14,334 13,588
Xăng pha chế 251,658 239,389 228,370 247,779 240,894 313,712 300,224