sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Vị thế mở

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ vị thế mở

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Vị thế mở 2024-02 2024-03 2024-04 2024-05 2024-06 2024-07
Bạc 142,861 160,771 166,315 180,434 155,336 151,288
Bạc micro 8,950 8,562 11,263 10,625 10,941 9,400
Bạc mini 412 559 661 833 779 967
Bạch kim 92,494 79,389 80,142 95,253 76,684 78,540
Bông 269,533 281,137 204,757 230,042 209,841 231,383
Ca cao 216,987 189,105 152,039 156,471 135,558 140,805
Cà phê Arabica 214,537 241,134 235,673 245,822 211,228 257,794
Cà phê Robusta 98,040 101,182 85,881 93,386 85,236 86,906
Cao su RSS3 9,331 8,154 8,251 7,839 6,906 5,433
Cao su TSR20 80,954 80,438 72,663 84,334 68,907 53,373
Chì LME 349,903 356,966 301,632 234,014 290,076 169,813
Dầu Brent 2,227,708 2,360,359 2,411,997 2,496,410 2,504,653 2,402,029
Dầu Brent mini 100 100 100 100 100 170
Dầu cọ thô 253,387 284,711 243,746 219,011 203,691 221,064
Dầu đậu tương 528,446 574,725 551,017 567,418 579,866 559,039
Dầu ít lưu huỳnh 819,106 844,416 859,155 896,255 967,157 909,032
Dầu thô WTI micro 17,001 14,335 20,049 15,355 10,522 18,434
Đậu tương 706,696 811,579 722,851 818,771 763,514 791,877
Đậu tương mini 9,265 12,531 10,219 18,197 13,232 8,526
Dầu WTI 1,614,907 1,776,221 1,794,542 1,799,542 1,707,775 1,810,095
Dầu WTI mini 2,967 2,392 2,505 2,238 1,926 2,718
Đồng 190,765 285,494 293,492 288,215 254,754 261,275
Đồng LME 447,389 430,313 513,427 398,227 484,387 502,156
Đồng micro 2,290 5,385 4,327 7,722 4,447 5,817
Đồng mini 291 418 371 502 453 394
Đường 11 840,047 844,898 833,374 878,880 795,692 800,209
Đường trắng 77,260 82,798 88,315 97,850 100,312 107,294
Gạo thô 12,281 9,775 8,868 4,159 7,420 9,249
Kẽm LME 491,835 401,871 426,944 330,698 346,070 257,865
Khí tự nhiên 1,495,975 1,587,803 1,559,471 1,495,281 1,506,333 1,570,975
Khí tự nhiên mini 18,079 16,110 13,881 10,448 10,627 14,406
Khô đậu tương 465,320 469,121 441,965 484,831 486,131 513,552
Lúa mì 375,452 404,561 362,572 2,950 406,781 434,799
Lúa mì Kansas 252,234 275,715 228,424 252,916 234,022 253,218
Lúa mì mini 2,130 2,061 2,167 4,159 2,642 3,569
Ngô 1,481,638 1,632,013 1,417,715 1,598,742 1,513,326 1,595,390
Ngô mini 5,970 7,576 7,132 11,360 7,845 8,526
Nhôm COMEX     4,256 4,728 5,178 4,001
Nhôm LME 1,207,132 1,232,973 909,337 997,198 974,327 904,659
Niken LME 317,362 332,794 271,806 321,212 336,033 342,922
Quặng sắt 959,636 1,020,823 1,017,670 1,125,850 1,028,679 1,070,715
Thép cuộn cán nóng LME 624 1,314 163 155 526 5,006
Thép phế liệu LME 10,054 158,788 9,190 9,457 9,619 29,554
Thép thanh vằn LME 328 2,791 302 283 495 2,733
Thiếc LME 47,644 44,659 49,631 53,578 42,643 19,382
Xăng pha chế 375,283 395,077 414,745 375,549 389,310 375,520