sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Khối lượng giao dịch

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ khối lượng giao dịch

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Khối lượng giao dịch 2024-08 2024-09 2024-10 2024-11 2024-12 2025-01
Bạc 1,941,350 1,516,043 1,755,762 1,779,153 1,207,445 1,218,680
Bạc micro 458,691 403,318 606,867 443,248 341,714 347,397
Bạc mini 14,152 17,764 19,639 10,412 6,354 8,145
Bạch kim 553,112 833,529 589,750 505,973 783,979 594,957
Bông 686,266 829,211 886,972 1,222,846 634,696 889,647
Ca cao 593,807 479,642 612,462 609,543 501,702 451,292
Cà phê Arabica 1,206,309 716,806 881,415 1,303,571 792,552 788,455
Cà phê Robusta 417,689 305,419 429,788 309,956 323,284 311,731
Cao su RSS3 32,234 35,394 28,031 20,215 19,086 19,469
Cao su TSR20 261,832 416,454 1,031,472 66,333 322,929 301,215
Chì LME 1,441,003 1,414,039 1,355,904 1,369,098 1,255,100 1,331,814
Dầu cọ thô 1,691,961 1,626,271 2,025,711 2,109,333 1,871,614 1,598,625
Dầu đậu tương 3,594,342 3,336,467 3,750,301 4,688,169 3,505,454 3,586,011
Đậu tương 4,541,829 5,009,139 8,771,208 5,177,591 6,269,282 6,427,163
Đậu tương mini 46,080 51,356 61,507 41,878 38,583 50,759
Đồng 2,047,210 1,666,571 1,690,505 2,111,522 1,234,057 1,728,497
Đồng LME 2,971,072 2,964,111 2,902,916 2,923,189 2,472,720 2,901,093
Đồng micro 228,202 216,040 259,099 234,411 140,740 171,489
Đồng mini 3,726 3,129 2,579 3,150 1,728 2,129
Đường 11 2,534,240 4,600,772 2,155,423 2,112,600 2,491,700 3,494,636
Đường trắng 347,905 518,216 375,194 401,403 329,197 492,753
Kẽm LME 2,267,431 2,425,218 2,487,546 2,246,728 1,741,998 2,163,288
Khô đậu tương 3,491,359 3,349,437 4,283,663 3,857,287 3,711,142 3,564,936
Lúa mì 3,029,576 1,936,043 2,269 699 392 2,630,942
Lúa mì Kansas 1,543,325 920,684 1,334,944 1,542,778 761,336 1,249,327
Lúa mì mini 23,512 18,078 25,032 20,172 10,980 17,592
Ngô 9,565,575 6,297,130 9,466,586 10,032,346 6,830,396 10,601,960
Ngô mini 24,305 34,150 29,044 25,619 18,301 28,233
Nhôm COMEX 120,687 131,026 88,937 67,799 67,294 48,061
Nhôm LME 5,543,542 5,018,764 5,431,082 5,626,634 4,515,525 5,008,012
Niken LME 1,339,411 1,488,799 1,625,195 1,450,478 1,314,367 1,437,546
Quặng sắt 4,603,197 5,281,378 12,022,529 3,902,967 3,199,582 3,432,982
Thép cuộn cán nóng LME 16,425 21,017 19,584 18,563 7,963 12,718
Thép phế liệu LME 94,764 108,828 119,123 97,769 67,553 69,772
Thép thanh vằn LME 1,278 5,786 4,868 4,557 4,768 2,198
Thiếc LME 127,233 134,996 153,798 136,158 118,780 137,248