sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Khối lượng giao dịch

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ khối lượng giao dịch

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Khối lượng giao dịch 2025-02 2025-03 2025-04 2025-05 2025-06 2025-07
Bạc 1,664,707 1,327,076 2,065,663 1,086,697 1,861,960 1,431,129
Bạc micro 403,716 334,610 492,600 293,932 476,757 487,162
Bạc mini 13,797 10,002 13,478 5,991 14,819 17,007
Bạch kim 584,149 861,154 641,064 743,963 1,335,984 797,411
Bông 1,326,854 1,026,123 1,589,504 829,273 1,174,530 633,826
Ca cao 535,455 423,838 590,681 495,609 469,953 523,065
Cà phê Arabica 1,113,563 709,599 929,396 575,014 840,295 683,283
Cà phê Robusta 354,908 299,377 388,079 304,890 448,845 389,659
Cao su RSS3 25,940 17,913 17,313 19,469 17,509 15,842
Cao su TSR20 326,628 300,638 453,577 248,367 231,365 309,960
Chì LME 1,519,855 1,567,431 1,430,066 1,323,454 1,379,199 1,709,930
Dầu cọ thô 1,603,637 1,758,432 1,796,617 1,461,420 1,353,340 1,825,304
Dầu đậu tương 3,505,575 3,141,229 4,636,264 3,563,356 4,901,900 3,468,101
Đậu tương 6,137,367 5,143,470 7,698,051 4,896,230 6,941,359 5,761,617
Đậu tương mini 40,403 35,524 47,203 36,181 41,687 37,633
Đồng 2,178,185 1,530,284 2,000,359 1,179,500 1,395,274 1,546,247
Đồng LME 3,479,570 3,494,314 3,537,363 2,790,425 3,289,008 3,443,867
Đồng micro 262,273 344,805 473,156 282,466 244,373 508,391
Đồng mini 4,124 3,736 5,890 3,501 3,681 4,659
Đường 11 4,034,394 2,853,500 3,957,785 2,342,215 4,002,211 2,349,143
Đường trắng 409,572 337,147 360,155 261,950 439,829 483,656
Kẽm LME 2,117,341 2,236,599 2,232,559 2,049,016 2,190,160 2,213,625
Khô đậu tương 3,353,198 2,930,674 4,053,169 2,813,135 4,214,682 3,355,667
Lúa mì 3,522,216 2,745,213 3,289,403 2,416,725 3,442,880 2,532,078
Lúa mì Kansas 1,730,705 1,522,449 1,800,363 1,159,853 2,318,572 1,290,058
Lúa mì mini 28,323 19,706 24,919 19,170 22,047 16,610
Ngô 11,231,818 10,036,308 10,803,453 8,588,926 10,291,819 8,382,053
Ngô mini 36,320 33,857 47,418 34,848 30,522 26,662
Nhôm COMEX 91,132 79,366 87,430 92,582 80,740 74,098
Nhôm LME 5,240,264 5,616,130 6,672,574 4,770,877 5,682,002 5,103,972
Niken LME 1,517,406 1,820,313 1,900,402 1,562,832 1,504,306 1,743,306
Quặng sắt 3,819,070 4,527,769 4,903,925 4,024,435 4,580,852 7,077,498
Thép cuộn cán nóng LME 19,082 9,708 13,493 8,485 7,545 12,504
Thép phế liệu LME 69,027 108,715 77,686 73,919 70,578 71,757
Thép thanh vằn LME 351 220 1,361 525 9,826 2,542
Thiếc LME 161,393 161,648 177,196 138,523 126,955 151,279