sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Khối lượng giao dịch

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ khối lượng giao dịch

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Khối lượng giao dịch 2025-05 2025-06 2025-07 2025-08 2025-09 2025-10
Bạc 1,086,697 1,861,960 1,431,129 1,640,415 1,728,962 2,833,595
Bạc micro 293,932 476,757 487,162 343,446 750,380 2,209,636
Bạc mini 5,991 14,819 17,007 14,320 25,362 52,695
Bạch kim 743,963 1,335,984 797,411 557,498 1,064,061 816,331
Bông 829,273 1,174,530 633,826 801,658 672,072 1,088,904
Ca cao 495,609 469,953 523,065 546,736 432,461 603,766
Cà phê Arabica 575,014 840,295 683,283 986,553 793,284 744,239
Cà phê Robusta 304,890 448,845 389,659 451,309 326,657 347,710
Cao su RSS3 19,469 17,509 15,842 12,011 12,866 14,830
Cao su TSR20 248,367 231,365 309,960 203,480 268,229 276,408
Chì LME 1,323,454 1,379,199 1,709,930 1,452,771 1,369,855 1,608,795
Dầu cọ thô 1,461,420 1,353,340 1,825,304 1,557,146 1,367,957 2,042,648
Dầu đậu tương 3,563,356 4,901,900 3,468,101 3,920,980 3,619,105 3,559,377
Đậu tương 4,896,230 6,941,359 5,761,617 5,769,156 4,523,350 9,224,491
Đậu tương mini 36,181 41,687 37,633 46,989 28,621 73,845
Đồng 1,179,500 1,395,274 1,546,247 1,129,306 971,124 1,532,176
Đồng LME 2,790,425 3,289,008 3,443,867 2,648,226 3,390,763 4,087,944
Đồng micro 282,466 244,373 508,391 157,075 167,110 354,203
Đồng mini 3,501 3,681 4,659 1,647 1,687 3,345
Đường 11 2,342,215 4,002,211 2,349,143 2,090,005 3,880,502 2,416,866
Đường trắng 261,950 439,829 483,656 390,988 542,634 505,192
Kẽm LME 2,049,016 2,190,160 2,213,625 1,883,133 2,274,839 2,703,342
Khô đậu tương 2,813,135 4,214,682 3,355,667 4,336,110 3,583,971 4,266,614
Lúa mì 2,416,725 3,442,880 2,532,078 3,384,926 1,955,420 2,817,106
Lúa mì Kansas 1,159,853 2,318,572 1,290,058 1,849,270 859,307 1,458,432
Lúa mì mini 19,170 22,047 16,610 19,691 11,007 11,495
Ngô 8,588,926 10,291,819 8,382,053 9,326,353 5,974,370 9,118,259
Ngô mini 34,848 30,522 26,662 26,791 22,023 23,632
Nhôm COMEX 92,582 80,740 74,098 87,904 86,105 90,491
Nhôm LME 4,770,877 5,682,002 5,103,972 4,749,474 5,061,741 5,930,149
Niken LME 1,562,832 1,504,306 1,743,306 1,735,979 1,731,398 1,912,470
Quặng sắt 4,024,435 4,580,852 7,077,498 5,291,355   0
Thép cuộn cán nóng LME 8,485 7,545 12,504 4,350 4,143 12,384
Thép phế liệu LME 73,919 70,578 71,757 45,382 75,515 47,081
Thép thanh vằn LME 525 9,826 2,542 6,199 2,580 9,202
Thiếc LME 138,523 126,955 151,279 119,548 161,964 150,727