sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Khối lượng giao dịch

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ khối lượng giao dịch

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Khối lượng giao dịch 2025-03 2025-04 2025-05 2025-06 2025-07 2025-08
Bạc 1,327,076 2,065,663 1,086,697 1,861,960 1,431,129 1,640,415
Bạc micro 334,610 492,600 293,932 476,757 487,162 343,446
Bạc mini 10,002 13,478 5,991 14,819 17,007 14,320
Bạch kim 861,154 641,064 743,963 1,335,984 797,411 557,498
Bông 1,026,123 1,589,504 829,273 1,174,530 633,826 801,658
Ca cao 423,838 590,681 495,609 469,953 523,065 546,736
Cà phê Arabica 709,599 929,396 575,014 840,295 683,283 986,553
Cà phê Robusta 299,377 388,079 304,890 448,845 389,659 451,309
Cao su RSS3 17,913 17,313 19,469 17,509 15,842 12,011
Cao su TSR20 300,638 453,577 248,367 231,365 309,960 203,480
Chì LME 1,567,431 1,430,066 1,323,454 1,379,199 1,709,930 1,452,771
Dầu cọ thô 1,758,432 1,796,617 1,461,420 1,353,340 1,825,304 1,557,146
Dầu đậu tương 3,141,229 4,636,264 3,563,356 4,901,900 3,468,101 3,920,980
Đậu tương 5,143,470 7,698,051 4,896,230 6,941,359 5,761,617 5,769,156
Đậu tương mini 35,524 47,203 36,181 41,687 37,633 46,989
Đồng 1,530,284 2,000,359 1,179,500 1,395,274 1,546,247 1,129,306
Đồng LME 3,494,314 3,537,363 2,790,425 3,289,008 3,443,867 2,648,226
Đồng micro 344,805 473,156 282,466 244,373 508,391 157,075
Đồng mini 3,736 5,890 3,501 3,681 4,659 1,647
Đường 11 2,853,500 3,957,785 2,342,215 4,002,211 2,349,143 2,090,005
Đường trắng 337,147 360,155 261,950 439,829 483,656 390,988
Kẽm LME 2,236,599 2,232,559 2,049,016 2,190,160 2,213,625 1,883,133
Khô đậu tương 2,930,674 4,053,169 2,813,135 4,214,682 3,355,667 4,336,110
Lúa mì 2,745,213 3,289,403 2,416,725 3,442,880 2,532,078 3,384,926
Lúa mì Kansas 1,522,449 1,800,363 1,159,853 2,318,572 1,290,058 1,849,270
Lúa mì mini 19,706 24,919 19,170 22,047 16,610 19,691
Ngô 10,036,308 10,803,453 8,588,926 10,291,819 8,382,053 9,326,353
Ngô mini 33,857 47,418 34,848 30,522 26,662 26,791
Nhôm COMEX 79,366 87,430 92,582 80,740 74,098 87,904
Nhôm LME 5,616,130 6,672,574 4,770,877 5,682,002 5,103,972 4,749,474
Niken LME 1,820,313 1,900,402 1,562,832 1,504,306 1,743,306 1,735,979
Quặng sắt 4,527,769 4,903,925 4,024,435 4,580,852 7,077,498 5,291,355
Thép cuộn cán nóng LME 9,708 13,493 8,485 7,545 12,504 4,350
Thép phế liệu LME 108,715 77,686 73,919 70,578 71,757 45,382
Thép thanh vằn LME 220 1,361 525 9,826 2,542 6,199
Thiếc LME 161,648 177,196 138,523 126,955 151,279 119,548