sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Vị thế mở

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ vị thế mở

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Vị thế mở 2024-10 2024-11 2024-12 2025-01 2025-02 2025-03
Bạc 155,148 132,898 151,091 167,551 146,299 170,975
Bạc micro 12,563 9,371 9,045 10,504 10,370 9,584
Bạc mini 1,034 560 538 592 691 793
Bạch kim 86,366 92,455 89,235 73,522 85,403 77,768
Bông 266,843 232,111 238,272 286,272 279,370 290,690
Ca cao 133,189 129,533 125,977 130,340 104,472 108,071
Cà phê Arabica 215,633 202,504 192,111 191,935 161,391 176,927
Cà phê Robusta 71,665 75,574 65,529 74,526 73,801 73,573
Cao su RSS3 4,848 3,825 4,417 4,649 4,193 4,014
Cao su TSR20 68,907 66,333 68,242 66,664 71,081 56,428
Chì LME 173,854 136,704 139,003 147,297 143,249 141,063
Dầu cọ thô 246,955 227,559 239,495 219,710 241,330 258,352
Dầu đậu tương 540,727 553,464 549,489 560,072 553,772 597,364
Đậu tương 829,389 909,203 814,776 873,183 798,860 864,748
Đậu tương mini 11,088 13,601 9,800 17,083 11,923 12,887
Đồng 245,949 210,192 219,724 235,644 215,577 249,190
Đồng LME 481,424 261,559 251,633 268,954 287,655 294,828
Đồng micro 5,575 3,287 4,245 4,235 4,347 5,302
Đồng mini 319 325 530 369 112 234
Đường 11 869,795 882,331 966,547 1,009,812 944,843 891,944
Đường trắng 134,622 109,111 134,415 130,307 93,744 101,440
Kẽm LME 253,643 245,795 219,512 225,340 222,216 221,149
Khô đậu tương 590,095 589,505 558,621 587,290 547,432 598,218
Lúa mì 482 288 332 470,755 408,333 489,529
Lúa mì Kansas 266,732 252,992 278,325 278,325 229,024 273,219
Lúa mì mini 3,107 2,894 2,796 2,796 2,819 3,393
Ngô 1,672,961 1,518,868 1,650,817 2,022,316 1,889,994 1,883,123
Ngô mini 12,826 6,406 8,627 12,602 8,727 8,795
Nhôm COMEX 1,417 1,358 1,431 1,297 1,845 2,141
Nhôm LME 933,553 682,748 626,154 666,033 698,466 688,371
Niken LME 329,053 230,992 210,840 225,272 225,470 242,996
Quặng sắt 1,028,679 1,127,892 1,041,574 962,842 1,075,850 1,198,776
Thép cuộn cán nóng LME 4,100 3,829 4,082 4,516 6,620 5,829
Thép phế liệu LME 27,273 30,557 27,662 26,753 25,080 23,107
Thép thanh vằn LME 2,741 2,994 3,100 1,700 534 287
Thiếc LME 20,059 20,137 19,041 19,247 21,433 23,107