sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Vị thế mở

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ vị thế mở

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Vị thế mở 2024-09 2024-10 2024-11 2024-12 2025-01 2025-02
Bạc 144,664 155,148 132,898 151,091 167,551 146,299
Bạc micro 9,007 12,563 9,371 9,045 10,504 10,370
Bạc mini 1,336 1,034 560 538 592 691
Bạch kim 73,022 86,366 92,455 89,235 73,522 85,403
Bông 230,868 266,843 232,111 238,272 286,272 279,370
Ca cao 149,159 133,189 129,533 125,977 130,340 104,472
Cà phê Arabica 210,051 215,633 202,504 192,111 191,935 161,391
Cà phê Robusta 94,800 71,665 75,574 65,529 74,526 73,801
Cao su RSS3 4,967 4,848 3,825 4,417 4,649 4,193
Cao su TSR20 75,110 68,907 66,333 68,242 66,664 71,081
Chì LME 149,346 173,854 136,704 139,003 147,297 143,249
Dầu cọ thô 256,833 246,955 227,559 239,495 219,710 241,330
Dầu đậu tương 520,160 540,727 553,464 549,489 560,072 553,772
Đậu tương 864,381 829,389 909,203 814,776 873,183 798,860
Đậu tương mini 21,050 11,088 13,601 9,800 17,083 11,923
Đồng 237,285 245,949 210,192 219,724 235,644 215,577
Đồng LME 299,430 481,424 261,559 251,633 268,954 287,655
Đồng micro 3,979 5,575 3,287 4,245 4,235 4,347
Đồng mini 257 319 325 530 369 112
Đường 11 821,279 869,795 882,331 966,547 1,009,812 944,843
Đường trắng 114,358 134,622 109,111 134,415 130,307 93,744
Kẽm LME 252,803 253,643 245,795 219,512 225,340 222,216
Khô đậu tương 532,052 590,095 589,505 558,621 587,290 547,432
Lúa mì 373,967 482 288 332 470,755 408,333
Lúa mì Kansas 240,281 266,732 252,992 278,325 278,325 229,024
Lúa mì mini 2,808 3,107 2,894 2,796 2,796 2,819
Ngô 1,476,126 1,672,961 1,518,868 1,650,817 2,022,316 1,889,994
Ngô mini 10,198 12,826 6,406 8,627 12,602 8,727
Nhôm COMEX 2,656 1,417 1,358 1,431 1,297 1,845
Nhôm LME 641,459 933,553 682,748 626,154 666,033 698,466
Niken LME 211,216 329,053 230,992 210,840 225,272 225,470
Quặng sắt 1,318,988 1,028,679 1,127,892 1,041,574 962,842 1,075,850
Thép cuộn cán nóng LME 5,899 4,100 3,829 4,082 4,516 6,620
Thép phế liệu LME 32,165 27,273 30,557 27,662 26,753 25,080
Thép thanh vằn LME 2,795 2,741 2,994 3,100 1,700 534
Thiếc LME 20,749 20,059 20,137 19,041 19,247 21,433