sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Vị thế mở

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ vị thế mở

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Vị thế mở 2023-08 2023-09 2023-10 2023-11 2023-12 2024-01 2024-02
Bạc 130,756 127,882 126,549 142,847 193,721 136,386 142,861
Bạc micro 5,975 7,041 8,664 6,924 8,780 9,729 8,950
Bạc mini 260 451 426 365 459 509 412
Bạch kim 70,041 74,785 74,768 71,111 73,135 72,619 92,494
Bông 217,779 247,662 236,950 195,448 195,612 253,892 269,533
Ca cao 286,282 282,918 309,716 287,861 311,335 325,882 216,987
Cà phê Arabica 194,881 208,977 203,130 208,229 224,157 228,763 214,537
Cà phê Robusta 119,316 103,536 111,799 119,228 100,893 113,260 98,040
Cao su RSS3 15,203 9,975 7,095 8,515 5,667 7,700 9,331
Cao su TSR20 69,875 65,349 66,610 77,920 72,141 77,221 80,954
Chì LME 131,042 142,098 271,134 328,835 258,211 245,732 349,903
Dầu Brent 2,219,227 2,249,343 2,239,499 2,119,668 2,035,248 2,250,659 2,227,708
Dầu Brent mini 100 100 100 100 100 100 100
Dầu cọ thô 209,007 221,984 213,479 206,142 214,704 213,617 253,387
Dầu đậu tương 456,597 424,346 491,302 477,571 488,027 577,508 528,446
Dầu ít lưu huỳnh 705,522 711,094 678,010 635,674 665,987 797,570 819,106
Dầu thô WTI micro 14,630 13,067 21,920 22,883 19,815 20,596 17,001
Đậu tương 705,688 793,392 707,256 740,009 627,579 748,158 706,696
Đậu tương mini 22,756 18,586 9,787 15,378 9,067 10,492 9,265
Dầu WTI 1,688,900 1,774,359 1,671,255 1,649,235 1,581,928 1,766,979 1,614,907
Dầu WTI mini 2,758 2,362 4,532 4,951 3,469 3,206 2,967
Đồng 190,258 208,646 222,566 176,907 193,721 225,894 190,765
Đồng LME 267,750 256,324 508,159 465,651 522,313 459,536 447,389
Đồng micro 1,835 1,785 2,190 2,032 2,775 3,377 2,290
Đồng mini 360 367 378 338 362 508 291
Đường 11 957,467 888,802 865,859 882,004 835,933 857,971 840,047
Đường trắng 99,303 94,307 93,341 80,679 77,184 84,478 77,260
Gạo thô 11,515 11,069 11,407 12,331 10,871 11,611 12,281
Kẽm LME 194,733 228,619 353,335 353,765 393,883 343,717 491,835
Khí tự nhiên 1,148,827 1,160,913 1,186,140 1,332,157 1,389,177 1,476,547 1,495,975
Khí tự nhiên mini 9,044 7,192 5,769 9,189 8,860 17,372 18,079
Khô đậu tương 455,132 468,649 519,735 533,221 426,765 479,104 465,320
Lúa mì 364,105 434,160 460,210 402,399 359,935 413,750 375,452
Lúa mì Kansas 190,640 213,428 228,736 206,012 208,914 239,771 252,234
Lúa mì mini 3,645 4,311 4,089 2,838 2,999 3,139 2,130
Ngô 1,209,635 1,358,967 1,412,108 1,254,035 1,307,001 1,613,696 1,481,638
Ngô mini 8,595 8,222 9,437 6,244 7,755 9,008 5,970
Nhôm LME 647,651 608,794 799,924 707,435 1,013,477 1,029,210 1,207,132
Niken LME 151,947 162,714 191,762 196,207 272,636 252,807 317,362
Quặng sắt 1,056,012 1,146,275 1,153,513 1,189,358 1,054,742 1,060,230 959,636
Thép cuộn cán nóng LME 1,569 1,386 172 927 12,392 282 624
Thép phế liệu LME 25,790 29,245 6,138 8,458 173,457 9,953 10,054
Thép thanh vằn LME 2,352 1,912 758 366 7,893 405 328
Thiếc LME 14,844 14,371 46,262 43,618 45,874 45,013 47,644
Xăng pha chế 368,805 322,391 314,818 335,983 331,865 372,130 375,283