sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Vị thế mở

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ vị thế mở

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Vị thế mở 2024-05 2024-06 2024-07 2024-08 2024-09 2024-10 2024-11
Bạc 180,434 155,336 151,288 131,838 144,664 155,148 132,898
Bạc micro 10,625 10,941 9,400 9,658 9,007 12,563 9,371
Bạc mini 833 779 967 879 1,336 1,034 560
Bạch kim 95,253 76,684 78,540 80,001 73,022 86,366 92,455
Bông 230,042 209,841 231,383 227,423 230,868 266,843 232,111
Ca cao 156,471 135,558 140,805 138,877 149,159 133,189 129,533
Cà phê Arabica 245,822 211,228 257,794 197,517 210,051 215,633 202,504
Cà phê Robusta 93,386 85,236 86,906 88,490 94,800 71,665 75,574
Cao su RSS3 7,839 6,906 5,433 5,590 4,967 4,848 3,825
Cao su TSR20 84,334 68,907 53,373 65,649 75,110 68,907 66,333
Chì LME 234,014 290,076 169,813 149,060 149,346 173,854 136,704
Dầu Brent 2,496,410 2,504,653 2,402,029 2,290,880 2,329,871 2,430,911 2,394,612
Dầu Brent mini 100 100 170 140 121 170 140
Dầu cọ thô 219,011 203,691 221,064 230,900 256,833 246,955 227,559
Dầu đậu tương 567,418 579,866 559,039 536,189 520,160 540,727 553,464
Dầu ít lưu huỳnh 896,255 967,157 909,032 910,733 926,608 997,321 877,618
Dầu thô WTI micro 15,355 10,522 18,434 15,728 23,895 17,345 16,278
Đậu tương 818,771 763,514 791,877 830,794 864,381 829,389 909,203
Đậu tương mini 18,197 13,232 8,526 15,294 21,050 11,088 13,601
Dầu WTI 1,799,542 1,707,775 1,810,095 1,716,966 1,779,029 1,758,538 1,760,130
Dầu WTI mini 2,238 1,926 2,718 2,606 3,735 3,012 2,087
Đồng 288,215 254,754 261,275 203,856 237,285 245,949 210,192
Đồng LME 398,227 484,387 502,156 280,261 299,430 481,424 261,559
Đồng micro 7,722 4,447 5,817 3,151 3,979 5,575 3,287
Đồng mini 502 453 394 295 257 319 325
Đường 11 878,880 795,692 800,209 839,509 821,279 869,795 882,331
Đường trắng 97,850 100,312 107,294 118,570 114,358 134,622 109,111
Gạo thô 4,159 7,420 9,249 9,294 9,426 10,018 10,718
Kẽm LME 330,698 346,070 257,865 219,963 252,803 253,643 245,795
Khí tự nhiên 1,495,281 1,506,333 1,570,975 1,552,121 1,492,763 1,753,531 1,628,097
Khí tự nhiên mini 10,448 10,627 14,406 12,155 6,941 6,999 7,886
Khô đậu tương 484,831 486,131 513,552 526,459 532,052 590,095 589,505
Lúa mì 2,950 406,781 434,799 387,228 373,967 482 288
Lúa mì Kansas 252,916 234,022 253,218 244,412 240,281 266,732 252,992
Lúa mì mini 4,159 2,642 3,569 2,235 2,808 3,107 2,894
Ngô 1,598,742 1,513,326 1,595,390 1,361,467 1,476,126 1,672,961 1,518,868
Ngô mini 11,360 7,845 8,526 8,097 10,198 12,826 6,406
Nhôm COMEX 4,728 5,178 4,001 2,938 2,656 1,417 1,358
Nhôm LME 997,198 974,327 904,659 605,577 641,459 933,553 682,748
Niken LME 321,212 336,033 342,922 204,391 211,216 329,053 230,992
Quặng sắt 1,125,850 1,028,679 1,070,715 1,251,230 1,318,988 1,028,679 1,127,892
Thép cuộn cán nóng LME 155 526 5,006 6,504 5,899 4,100 3,829
Thép phế liệu LME 9,457 9,619 29,554 32,442 32,165 27,273 30,557
Thép thanh vằn LME 283 495 2,733 2,230 2,795 2,741 2,994
Thiếc LME 53,578 42,643 19,382 18,928 20,749 20,059 20,137
Xăng pha chế 375,549 389,310 375,520 344,712 321,500 997,321 346,749