Bảng phí giao dịch
Các khoản phí và thuế sẽ được tính trên một chiều giao dịch mua hoặc bán
Hàng hóa | Nhóm hàng hóa | Tổng phí/Lot | Tiền tệ |
---|---|---|---|
Dầu thô Brent | Năng lượng | 350,000 | VNĐ |
Khí tự nhiên | Năng lượng | 350,000 | VNĐ |
Dầu WTI | Năng lượng | 350,000 | VNĐ |
Cà phê Arabica | Nguyên liệu công nghiệp | 350,000 | VNĐ |
Đường 11 | Nguyên liệu công nghiệp | 350,000 | VNĐ |
Lúa Mì | Nông sản | 350,000 | VNĐ |
Ngô | Nông sản | 350,000 | VNĐ |
Đậu Tương | Nông sản | 350,000 | VNĐ |